中文 Trung Quốc- 高位
- 高位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vị trí cao
- tình trạng ưu Việt
- công việc hàng đầu
- nâng cao vị trí
- thượng (chi)
- cao (tức là tối đa địa phương)
- đỉnh cao trên quy mô, cao cấp, nhiệt độ, vĩ độ vv
高位 高位 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- high position
- eminent status
- top job
- raised position
- upper (limbs)
- a high (i.e. local maximum)
- high point on scale, high grade, temperature, latitude etc