中文 Trung Quốc
題目
题目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ đề
tiêu đề
chủ đề
CL:個|个 [ge4]
題目 题目 phát âm tiếng Việt:
[ti2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
subject
title
topic
CL:個|个[ge4]
題簽 题签
題花 题花
題解 题解
題詞 题词
題跋 题跋
額 额