中文 Trung Quốc
題簽
题签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi các tiêu đề của một cuốn sách về một nhãn
題簽 题签 phát âm tiếng Việt:
[ti2 qian1]
Giải thích tiếng Anh
to write the title of a book on a label
題花 题花
題解 题解
題記 题记
題跋 题跋
額 额
額勒貝格·道爾吉 额勒贝格·道尔吉