中文 Trung Quốc
題解
题解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghi chú
chìa khóa (để bài tập)
題解 题解 phát âm tiếng Việt:
[ti2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
notes
key (to exercises)
題記 题记
題詞 题词
題跋 题跋
額勒貝格·道爾吉 额勒贝格·道尔吉
額吉 额吉
額外 额外