中文 Trung Quốc
題詞
题词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chữ
sự cống hiến
題詞 题词 phát âm tiếng Việt:
[ti2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
inscription
dedication
題跋 题跋
額 额
額勒貝格·道爾吉 额勒贝格·道尔吉
額外 额外
額外性 额外性
額定 额定