中文 Trung Quốc
額
额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trán
máy tính bảng ngang hoặc ghi Ban
số quy định hoặc số tiền
額 额 phát âm tiếng Việt:
[e2]
Giải thích tiếng Anh
forehead
horizontal tablet or inscribed board
specified number or amount
額勒貝格·道爾吉 额勒贝格·道尔吉
額吉 额吉
額外 额外
額定 额定
額定值 额定值
額度 额度