中文 Trung Quốc
題材
题材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề
題材 题材 phát âm tiếng Việt:
[ti2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
subject matter
題目 题目
題簽 题签
題花 题花
題記 题记
題詞 题词
題跋 题跋