中文 Trung Quốc
題記
题记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
epigraph
dòng chữ
viết
題記 题记 phát âm tiếng Việt:
[ti2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
epigraph
inscription
graffito
題詞 题词
題跋 题跋
額 额
額吉 额吉
額外 额外
額外性 额外性