中文 Trung Quốc
體育場館
体育场馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng tập thể dục
體育場館 体育场馆 phát âm tiếng Việt:
[ti3 yu4 chang3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
gymnasium
體育比賽 体育比赛
體育活動 体育活动
體育界 体育界
體育運動 体育运动
體育達標測驗 体育达标测验
體育鍛煉 体育锻炼