中文 Trung Quốc
體育鍛煉
体育锻炼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể dục
體育鍛煉 体育锻炼 phát âm tiếng Việt:
[ti3 yu4 duan4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
physical exercise
體育項目 体育项目
體育館 体育馆
體能 体能
體膚 体肤
體表 体表
體裁 体裁