中文 Trung Quốc
  • 體育活動 繁體中文 tranditional chinese體育活動
  • 体育活动 简体中文 tranditional chinese体育活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thể thao
  • hoạt động thể thao
體育活動 体育活动 phát âm tiếng Việt:
  • [ti3 yu4 huo2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • sports
  • sporting activity