中文 Trung Quốc
  • 體育達標測驗 繁體中文 tranditional chinese體育達標測驗
  • 体育达标测验 简体中文 tranditional chinese体育达标测验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thể dục thể chất thử nghiệm (cho học sinh trung học vv)
體育達標測驗 体育达标测验 phát âm tiếng Việt:
  • [ti3 yu4 da2 biao1 ce4 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • physical fitness test (for school students etc)