中文 Trung Quốc
體育比賽
体育比赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể thao cạnh tranh
體育比賽 体育比赛 phát âm tiếng Việt:
[ti3 yu4 bi3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
sporting competition
體育活動 体育活动
體育界 体育界
體育系 体育系
體育達標測驗 体育达标测验
體育鍛煉 体育锻炼
體育項目 体育项目