中文 Trung Quốc
體統
体统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự đoan trang
đắn
sắp xếp hoặc các hình thức (của mảnh bằng văn bản)
體統 体统 phát âm tiếng Việt:
[ti3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
decorum
propriety
arrangement or form (of piece of writing)
體罰 体罚
體育 体育
體育之窗 体育之窗
體育場館 体育场馆
體育比賽 体育比赛
體育活動 体育活动