中文 Trung Quốc
體罰
体罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Corporal trừng phạt
體罰 体罚 phát âm tiếng Việt:
[ti3 fa2]
Giải thích tiếng Anh
corporal punishment
體育 体育
體育之窗 体育之窗
體育場 体育场
體育比賽 体育比赛
體育活動 体育活动
體育界 体育界