中文 Trung Quốc
體細胞
体细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào cơ thể
體細胞 体细胞 phát âm tiếng Việt:
[ti3 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
body cell
體統 体统
體罰 体罚
體育 体育
體育場 体育场
體育場館 体育场馆
體育比賽 体育比赛