中文 Trung Quốc
體癬
体癣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bịnh ghe
Nấm da
體癬 体癣 phát âm tiếng Việt:
[ti3 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
ringworm
Tinea corporis
體積 体积
體積單位 体积单位
體積百分比 体积百分比
體細胞 体细胞
體統 体统
體罰 体罚