中文 Trung Quốc
體積單位
体积单位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị đo khối lượng
體積單位 体积单位 phát âm tiếng Việt:
[ti3 ji1 dan1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
unit of volume
體積百分比 体积百分比
體系 体系
體細胞 体细胞
體罰 体罚
體育 体育
體育之窗 体育之窗