中文 Trung Quốc
體現
体现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân chương
để phản ánh
để thân
體現 体现 phát âm tiếng Việt:
[ti3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to embody
to reflect
to incarnate
體癬 体癣
體積 体积
體積單位 体积单位
體系 体系
體細胞 体细胞
體統 体统