中文 Trung Quốc
  • 體現 繁體中文 tranditional chinese體現
  • 体现 简体中文 tranditional chinese体现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thân chương
  • để phản ánh
  • để thân
體現 体现 phát âm tiếng Việt:
  • [ti3 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to embody
  • to reflect
  • to incarnate