中文 Trung Quốc
體溫表
体温表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt kế lâm sàng
體溫表 体温表 phát âm tiếng Việt:
[ti3 wen1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
clinical thermometer
體溫計 体温计
體溫過低 体温过低
體無完膚 体无完肤
體癬 体癣
體積 体积
體積單位 体积单位