中文 Trung Quốc
體溫計
体温计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt kế lâm sàng
體溫計 体温计 phát âm tiếng Việt:
[ti3 wen1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
clinical thermometer
體溫過低 体温过低
體無完膚 体无完肤
體現 体现
體積 体积
體積單位 体积单位
體積百分比 体积百分比