中文 Trung Quốc
體溫過低
体温过低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạ nhiệt
體溫過低 体温过低 phát âm tiếng Việt:
[ti3 wen1 guo4 di1]
Giải thích tiếng Anh
hypothermia
體無完膚 体无完肤
體現 体现
體癬 体癣
體積單位 体积单位
體積百分比 体积百分比
體系 体系