中文 Trung Quốc
體操隊
体操队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể dục dụng cụ đội
體操隊 体操队 phát âm tiếng Việt:
[ti3 cao1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
gymnastics team
體書 体书
體會 体会
體校 体校
體格檢查 体格检查
體模 体模
體檢 体检