中文 Trung Quốc
體書
体书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách thư pháp
體書 体书 phát âm tiếng Việt:
[ti3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
calligraphic style
體會 体会
體校 体校
體格 体格
體模 体模
體檢 体检
體毛 体毛