中文 Trung Quốc
  • 體會 繁體中文 tranditional chinese體會
  • 体会 简体中文 tranditional chinese体会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để biết từ kinh nghiệm
  • để tìm hiểu thông qua kinh nghiệm
  • nhận ra
  • sự hiểu biết
  • kinh nghiệm
體會 体会 phát âm tiếng Việt:
  • [ti3 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to know from experience
  • to learn through experience
  • to realize
  • understanding
  • experience