中文 Trung Quốc- 體會
- 体会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để biết từ kinh nghiệm
- để tìm hiểu thông qua kinh nghiệm
- nhận ra
- sự hiểu biết
- kinh nghiệm
體會 体会 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to know from experience
- to learn through experience
- to realize
- understanding
- experience