中文 Trung Quốc
體格檢查
体格检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra thể trạng
kiểm tra lâm sàng
kiểm tra sức khỏe
體格檢查 体格检查 phát âm tiếng Việt:
[ti3 ge2 jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
physical examination
clinical examination
health checkup
體模 体模
體檢 体检
體毛 体毛
體溫 体温
體溫檢測儀 体温检测仪
體溫表 体温表