中文 Trung Quốc
體模
体模
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình cơ thể
體模 体模 phát âm tiếng Việt:
[ti3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
body model
體檢 体检
體毛 体毛
體液 体液
體溫檢測儀 体温检测仪
體溫表 体温表
體溫計 体温计