中文 Trung Quốc
體悟
体悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kinh nghiệm
nhận ra
để hiểu
體悟 体悟 phát âm tiếng Việt:
[ti3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to experience
to realize
to comprehend
體惜 体惜
體態 体态
體操 体操
體操隊 体操队
體書 体书
體會 体会