中文 Trung Quốc
體惜
体惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để empathize
để hiểu và thông cảm
體惜 体惜 phát âm tiếng Việt:
[ti3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to empathize
to understand and sympathize
體態 体态
體操 体操
體操運動員 体操运动员
體書 体书
體會 体会
體校 体校