中文 Trung Quốc
體恤衫
体恤衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
T-shirt
CL:件 [jian4]
體恤衫 体恤衫 phát âm tiếng Việt:
[ti3 xu4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
T-shirt
CL:件[jian4]
體悟 体悟
體惜 体惜
體態 体态
體操運動員 体操运动员
體操隊 体操队
體書 体书