中文 Trung Quốc
  • 體恤衫 繁體中文 tranditional chinese體恤衫
  • 体恤衫 简体中文 tranditional chinese体恤衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • T-shirt
  • CL:件 [jian4]
體恤衫 体恤衫 phát âm tiếng Việt:
  • [ti3 xu4 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • T-shirt
  • CL:件[jian4]