中文 Trung Quốc
體例
体例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách (của văn học)
hình thức
體例 体例 phát âm tiếng Việt:
[ti3 li4]
Giải thích tiếng Anh
style (of literature)
form
體側 体侧
體內 体内
體刑 体刑
體力 体力
體力勞動 体力劳动
體勢 体势