中文 Trung Quốc
體力
体力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh thể chất
sức mạnh cơ thể
體力 体力 phát âm tiếng Việt:
[ti3 li4]
Giải thích tiếng Anh
physical strength
physical power
體力勞動 体力劳动
體勢 体势
體味 体味
體型 体型
體壇 体坛
體外 体外