中文 Trung Quốc
體側
体侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên của cơ thể
體側 体侧 phát âm tiếng Việt:
[ti3 ce4]
Giải thích tiếng Anh
side of the body
體內 体内
體刑 体刑
體制 体制
體力勞動 体力劳动
體勢 体势
體味 体味