中文 Trung Quốc
體力勞動
体力劳动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động thể chất
體力勞動 体力劳动 phát âm tiếng Việt:
[ti3 li4 lao2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
physical labor
體勢 体势
體味 体味
體團 体团
體壇 体坛
體外 体外
體外受精 体外受精