中文 Trung Quốc
體刑
体刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Corporal trừng phạt
體刑 体刑 phát âm tiếng Việt:
[ti3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
corporal punishment
體制 体制
體力 体力
體力勞動 体力劳动
體味 体味
體團 体团
體型 体型