中文 Trung Quốc
  • 髒煤 繁體中文 tranditional chinese髒煤
  • 脏煤 简体中文 tranditional chinese脏煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • than bẩn
  • muck (từ một than)
髒煤 脏煤 phát âm tiếng Việt:
  • [zang1 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • dirty coal
  • muck (from a colliery)