中文 Trung Quốc
髒煤
脏煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
than bẩn
muck (từ một than)
髒煤 脏煤 phát âm tiếng Việt:
[zang1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
dirty coal
muck (from a colliery)
髒病 脏病
髒話 脏话
髒髒 脏脏
髓結 髓结
髓腦 髓脑
髓過氧化物酶 髓过氧化物酶