中文 Trung Quốc
髒髒
脏脏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn
髒髒 脏脏 phát âm tiếng Việt:
[zang1 zang1]
Giải thích tiếng Anh
dirty
髓 髓
髓結 髓结
髓腦 髓脑
髓鞘 髓鞘
體 体
體位 体位