中文 Trung Quốc
髒病
脏病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn bệnh tật
như bệnh
Các đậu
髒病 脏病 phát âm tiếng Việt:
[zang1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
dirty illness
venereal disease
the pox
髒話 脏话
髒髒 脏脏
髓 髓
髓腦 髓脑
髓過氧化物酶 髓过氧化物酶
髓鞘 髓鞘