中文 Trung Quốc
髓結
髓结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột cây nút (bằng gỗ)
髓結 髓结 phát âm tiếng Việt:
[sui3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
pith knot (in timber)
髓腦 髓脑
髓過氧化物酶 髓过氧化物酶
髓鞘 髓鞘
體位 体位
體例 体例
體側 体侧