中文 Trung Quốc
髒話
脏话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô tục
ngôn ngữ tục tĩu
nói rudely
髒話 脏话 phát âm tiếng Việt:
[zang1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
profanity
obscene language
speaking rudely
髒髒 脏脏
髓 髓
髓結 髓结
髓過氧化物酶 髓过氧化物酶
髓鞘 髓鞘
體 体