中文 Trung Quốc
  • 骸骨 繁體中文 tranditional chinese骸骨
  • 骸骨 简体中文 tranditional chinese骸骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ xương
  • vẫn còn xương
骸骨 骸骨 phát âm tiếng Việt:
  • [hai2 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • skeleton
  • skeletal remains