中文 Trung Quốc
骼
骼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ xương
骼 骼 phát âm tiếng Việt:
[ge2]
Giải thích tiếng Anh
skeleton
骽 腿
骾 骾
髀 髀
髂 髂
髂窩 髂窝
髂骨 髂骨