中文 Trung Quốc
髁
髁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
condyles
髁 髁 phát âm tiếng Việt:
[ke1]
Giải thích tiếng Anh
condyles
髂 髂
髂窩 髂窝
髂骨 髂骨
髆 髆
髈 膀
髍 髍