中文 Trung Quốc
  • 骺軟骨板 繁體中文 tranditional chinese骺軟骨板
  • 骺软骨板 简体中文 tranditional chinese骺软骨板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • epiphyseal tấm
  • tăng trưởng tấm (xương)
骺軟骨板 骺软骨板 phát âm tiếng Việt:
  • [hou2 ruan3 gu3 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • epiphyseal plate
  • growth plate (bone)