中文 Trung Quốc
髀
髀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông
đùi
髀 髀 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
buttocks
thigh
髁 髁
髂 髂
髂窩 髂窝
髄 髄
髆 髆
髈 膀