中文 Trung Quốc
骷
骷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ xương
骷 骷 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
skeleton
骷髏 骷髅
骸 骸
骸骨 骸骨
骺軟骨板 骺软骨板
骼 骼
骽 腿