中文 Trung Quốc
  • 骨都都 繁體中文 tranditional chinese骨都都
  • 骨都都 简体中文 tranditional chinese骨都都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) cho plopping âm thanh
骨都都 骨都都 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 dou1 dou1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) for plopping sound