中文 Trung Quốc
骨都都
骨都都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) cho plopping âm thanh
骨都都 骨都都 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dou1 dou1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) for plopping sound
骨針 骨针
骨關節炎 骨关节炎
骨頂雞 骨顶鸡
骨頭架子 骨头架子
骨頭節兒 骨头节儿
骨骸 骨骸