中文 Trung Quốc
  • 骨頭節兒 繁體中文 tranditional chinese骨頭節兒
  • 骨头节儿 简体中文 tranditional chinese骨头节儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chung (của xương)
骨頭節兒 骨头节儿 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 tou5 jie2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • joint (of the skeleton)