中文 Trung Quốc
骨骸
骨骸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương
bộ xương
骨骸 骨骸 phát âm tiếng Việt:
[gu3 hai2]
Giải thích tiếng Anh
bones
skeleton
骨骺 骨骺
骨骼 骨骼
骨骼肌 骨骼肌
骨髓移植 骨髓移植
骨髓腔 骨髓腔
骨鯁 骨鲠