中文 Trung Quốc
骨頂雞
骨顶鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Á-Âu đến mắt cá chân (Fulica atra)
骨頂雞 骨顶鸡 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ding3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Eurasian coot (Fulica atra)
骨頭 骨头
骨頭架子 骨头架子
骨頭節兒 骨头节儿
骨骺 骨骺
骨骼 骨骼
骨骼肌 骨骼肌